|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57031090 | 交易描述:Other Thảm trải sàn 100% từ len lông cừu, kích thước (3786x4540x9T/ mm ), hsx: Weihai Haima Carpet Group Co.Ltd hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-13 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57031090 | 交易描述:Thảm trải sàn 80% từ len lông cừu, 20% nylon (Axminster carpet W/N 80/20), kích thước (6200mm X 4000mm X 9mm ), hsx: Weihai Haima Carpet Group Co.Ltd hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
2 条数据